Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sṳŋ˨˩ʂuŋ˧˧ʂuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuŋ˧˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

sùng

  1. Đphg Con , một thứ sâu ăn khoai lang.
    Khoai sùng.

Động từ

sửa

sùng

  1. Kính trọngtin theo.
    Sùng cổ.
    Sùng đạo.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa