rẻ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɛ̰˧˩˧ | ʐɛ˧˩˨ | ɹɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹɛ˧˩ | ɹɛ̰ʔ˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Tính từ
sửa- rẻ: có giá thấp
Trái nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: cheap
- Tiếng Hà Lan: goedkoop
- Tiếng Trung Quốc: 便宜
- Tiếng Nhật: 安い(やすい)
- Tiếng Nga: дешёвый (dešóvyj)
- Tiếng Pháp: bon marché