Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rẻ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Tính từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɛ̰
˧˩˧
ʐɛ
˧˩˨
ɹɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹɛ
˧˩
ɹɛ̰ʔ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥜤
:
rẻ
,
chảng
𠀳
:
rẻ
𫠪
:
rẻ
𥚯
:
dễ
,
rẻ
易
:
dịch
,
rể
,
rẻ
,
di
,
dẻ
,
dẹ
,
dị
,
dễ
,
dể
,
diệc
,
dịu
惕
:
dịch
,
rẻ
,
thích
礼
:
trễ
,
lỡi
,
lạy
,
lấy
,
rẻ
,
rảy
,
lẩy
,
trẻ
,
lẫy
,
rẽ
,
trẩy
,
lễ
,
lể
,
lẽ
,
lẻ
,
lãi
,
lởi
Tính từ
rẻ
: có
giá
thấp
Trái nghĩa
sửa
đắt
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
cheap
Tiếng Hà Lan
:
goedkoop
Tiếng Trung Quốc
:
便宜
Tiếng Nhật
:
安い
(やすい)
Tiếng Nga
:
дешёвый
(dešóvyj)
Tiếng Pháp
:
bon marché
Tiếng Thái
:
ถูก
Tiếng Khmer
:
ថោក
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)