Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa


U+96D9, 雙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-96D9

[U+96D8]
CJK Unified Ideographs
[U+96DA]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa


Sự tiến hóa của chữ
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)
Tiểu triện
 

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Đôi; cặp; kép; hai.