Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

salt /ˈsɔlt/

  1. Muối.
    white salt — muối ăn
    table salt — muối bột
    in salt — ngâm nước muối, rắc muối
  2. Sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị.
    a talk full of salt — một lời nói ý nhị; một bài nói chuyện ý nhị
  3. (Hoá học) Muối.
  4. (Số nhiều) Dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông.
  5. (Sử học) Lọ đựng muối để bàn.
    to sit above the salt — ngồi phía trên lọ muối (cùng với người trong gia đình)
    to sit below the salt — ngồi phía dưới lọ muối (cùng với người hầu...)
  6. Thuỷ thủ lão luyện ((thường) old salt).
  7. (Như) Salt-marsh.

Thành ngữ

sửa

Tính từ

sửa

salt /ˈsɔlt/

  1. Tẩm muối, ướp muối, có muối, mặn.
  2. Sốngnước mặn (cây cối).
  3. Đau đớn, thương tâm.
    to weep salt tears — khóc sướt mướt, khóc như mưa
  4. Châm chọc, sắc sảo, hóm hỉnh.
  5. Tục, tiếu lâm.
  6. (Từ lóng) Đắt cắt cổ (giá cả).

Ngoại động từ

sửa

salt ngoại động từ /ˈsɔlt/

  1. Muối, ướp muối, rắc muối (lên vật gì).
    to salt meat — muối thịt
  2. Làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối.
    to salt one's conversation with wit — làm cho câu chuyện thêm ý nhị bằng những câu nói hóm hỉnh

Thành ngữ

sửa
  • to salt down money: Để dành tiền.
  • to salt the books:
    1. (Thương nghiệp) , (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn).
      to salt an account — tính giá cao nhất cho các món hàng
  • to salt a mine: (Từ lóng) Đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa