Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 傷心.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨəŋ˧˧ təm˧˧tʰɨəŋ˧˥ təm˧˥tʰɨəŋ˧˧ təm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˧˥ təm˧˥tʰɨəŋ˧˥˧ təm˧˥˧

Tính từ

sửa

thương tâm

  1. Đau lòng; làm cho đau lòng.
    Cảnh thương tâm.
    Câu chuyện thương tâm.

Tham khảo

sửa