tụi
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tṵʔj˨˩ | tṵj˨˨ | tuj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tuj˨˨ | tṵj˨˨ |
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Danh từSửa đổi
tụi
- Bọn nhiều người (thtục).
- Tụi chúng tôi.
- Tụi mình.
- Bọn người xấu.
- Tụi lưu manh.
- Như tua.
- Tụi chỉ.
- Tụi cườm.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)