Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cắt cổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kat
˧˥
ko̰
˧˩˧
ka̰k
˩˧
ko
˧˩˨
kak
˧˥
ko
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kat
˩˩
ko
˧˩
ka̰t
˩˧
ko̰ʔ
˧˩
Tính từ
sửa
cắt cổ
(
Giá cả hoặc mức lãi
)
Cao
đến mức
đáng sợ
.
Bán với giá
cắt cổ
.
Cho vay với lãi suất
cắt cổ
.
Đồng nghĩa
sửa
cắt họng
cứa cổ
Tham khảo
sửa
Cắt cổ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam