ngờ
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋə̤ː˨˩ | ŋəː˧˧ | ŋəː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋəː˧˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Động từSửa đổi
ngờ
- Cảm thấy chưa thể tin hẳn được, nhưng chưa có cơ sở để khẳng định.
- Số liệu đáng ngờ .
- Không nên ngờ lòng tốt của chị ấy.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)