Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tầng lớp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tə̤ŋ
˨˩
ləːp
˧˥
təŋ
˧˧
lə̰ːp
˩˧
təŋ
˨˩
ləːp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təŋ
˧˧
ləːp
˩˩
təŋ
˧˧
lə̰ːp
˩˧
Danh từ
sửa
tầng
lớp
Tập hợp
người thuộc một hoặc nhiều
giai cấp
trong
xã hội
, có
địa vị
kinh tế
, xã hội và những
lợi ích
như nhau.
Tầng lớp
lao động.
Tầng lớp
trí thức.
Tham khảo
sửa
"
tầng lớp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)