tầng lớp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tə̤ŋ˨˩ ləːp˧˥ | təŋ˧˧ lə̰ːp˩˧ | təŋ˨˩ ləːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təŋ˧˧ ləːp˩˩ | təŋ˧˧ lə̰ːp˩˧ |
Danh từ
sửa- Tập hợp người thuộc một hoặc nhiều giai cấp trong xã hội, có địa vị kinh tế, xã hội và những lợi ích như nhau.
- Tầng lớp lao động.
- Tầng lớp trí thức.
Tham khảo
sửa- "tầng lớp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)