Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tṵʔk
˨˩
tṵk
˨˨
tuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tuk
˨˨
tṵk
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tục”
賡
:
canh
,
tục
続
:
tục
蚗
:
tục
,
quyết
续
:
tục
續
:
tục
妯
:
tục
,
chục
,
chưu
,
trừu
,
trục
俗
:
tục
藚
:
tục
,
độc
Phồn thể
續
:
tục
俗
:
tục
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
賡
:
tục
,
canh
续
:
tục
續
:
tục
俗
:
tục
,
thói
𠸘
:
cục
,
tục
続
:
tục
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tức
Danh từ
tục
Thói quen
lâu
đời.
Tục
ăn trầu.
Cõi
đời,
trái
với "cõi
tiên"
.
Ni-cô hoàn
tục
.
Ph
.
Thô
bỉ
,
trái
với
những
gì
mà
xã hội
coi
là
lịch sự
,
thanh nhã
.
Nói
tục
.
Ăn
tục
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)