Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bất thường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓət
˧˥
tʰɨə̤ŋ
˨˩
ɓə̰k
˩˧
tʰɨəŋ
˧˧
ɓək
˧˥
tʰɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓət
˩˩
tʰɨəŋ
˧˧
ɓə̰t
˩˧
tʰɨəŋ
˧˧
Danh từ
sửa
bất thường
Không được
bình thường
.
Đồng nghĩa
sửa
quái dị
khác thường
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
uncommon
,
odd
,
unusual
Tiếng Tây Ban Nha
:
raro
gđ
,
rara
gc
,
poco
común
gđ
,
poca
común
gc