qué
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwɛ˧˥ | kwɛ̰˩˧ | wɛ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwɛ˩˩ | kwɛ̰˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửaqué
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "qué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Galicia
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh quis (“không rõ”).
Tính từ
sửaqué
Phó từ
sửaqué
Đại từ
sửaqué
Tiếng Oc
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh quis (“không rõ”).
Tính từ
sửaqué
Phó từ
sửaqué
Đại từ
sửaqué
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /'ke/
Từ đồng âm
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh quis (“không rõ”).
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
sửaqué
Đồng nghĩa
sửaPhó từ
sửaqué
- Làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế.
- ¡Qué lástima! — Buồn quá.
- ¡Qué feo! — Xấu quá.
- Qué alto. — Cao quá.
- ¡Qué gauy! — Tuyệt vời!
Đồng nghĩa
sửa- q (tin nhắn)
Từ dẫn xuất
sửaĐại từ
sửaqué
- Cái gì.
- ¿Qué ves? — Anh thấy cái gì?
Đồng nghĩa
sửa- q (tin nhắn)