Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̤ːj
˨˩
ɲaːj
˧˧
ɲaːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaːj
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
莉
:
lài
,
lợi
,
nhài
,
lị
,
lê
,
lịa
𦹹
:
nhài
桂
:
nhài
,
quế
,
que
𦲒
:
nhài
𣔦
:
nhài
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nhai
nhái
nhãi
nhại
Danh từ
nhài
Cổ âm
: Mlài.
Cây nhỏ
,
lá
hình
bầu dục
dài
,
hoa
mọc
thành
cụm
,
trắng
và
thơm
,
nở
về
đêm
,
thường dùng
để
ướp
chè búp
.
Chè
nhài
.
Mảnh
kim loại
nhỏ
,
tròn
,
giữ
hai
đầu
chốt
quạt giấy
.
Quạt long
nhài
.
Tham khảo
sửa
"
nhài
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)