cứ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
Phó từ
sửaĐộng từ
sửacứ
- Dựa vào để hành động hoặc giải quyết việc gì.
- Cứ đúng giờ quy định là hành động.
- Cứ phép nước mà trị.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "cứ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)