quải
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwa̰ːj˧˩˧ | kwaːj˧˩˨ | waːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːj˧˩ | kwa̰ːʔj˧˩ |
Động từ
sửaquải
- Gánh cái gì rất nặng lên vai.
- (địa phương) vãi, rải.
- quải thóc cho gà ăn
- (địa phương, cũ) cúng.
- quải cơm
Tham khảo
sửa- Quải, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam