Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwə̰j˧˩˧kwəj˧˩˨wəj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəj˧˩kwə̰ʔj˧˩

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Việt,

  • (quỷ)

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa
 
Quẩy

quẩy

  1. Thức ăn làm bằng bột mì trộn bột nở rồi rán, thường có hình dài, chia làm 2 phần theo chiều dọc.

Động từ

sửa

quẩy

  1. Hành động mang vác bằng quang gánh
    Quẩy gánh hàng ra chợ bán buôn.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa