Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rằng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Liên từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤ŋ
˨˩
ʐaŋ
˧˧
ɹaŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaŋ
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
云
:
vân
,
rằng
𠺘
:
rằng
㖫
:
rằng
,
lung
,
lừng
,
lẳng
,
lặng
浪
:
dằng
,
rằng
,
lang
,
lảng
,
lặng
,
lãng
,
lăng
,
sáng
,
bằng
,
láng
,
rang
,
rặng
,
trảng
哴
:
rằng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rạng
ràng
răng
ráng
rang
rặng
Động từ
rằng
Nói
.
Chẳng nói chẳng
rằng
.
Bờm
rằng
Bờm chẳng lấy lim (
ca dao
)
Liên từ
sửa
rằng
Từ
biểu thị
nội dung
sắp
nói
là điều làm
rõ
cho điều
vừa
nói
đến.
Tôi tin
rằng
anh ấy sẽ thực hiện đúng lời hứa.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
rằng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)