May
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmeɪ/
Hoa Kỳ | [ˈmeɪ] |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ riêng
sửaMay (số nhiều Mays) /ˈmeɪ/
- Tháng năm.
- (Nghĩa bóng) Tuổi thanh xuân.
- in the May of life — đang tuổi thanh xuân, đang thời trai trẻ
- (Số nhiều) Những kỳ thi tháng năm (ở trường đại học Căm-brít).
- (Số nhiều) Những cuộc đua thuyền tháng năm.
- (Thực vật học) Cây táo gai.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "May", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)