Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məj˧˥mə̰j˩˧məj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məj˩˩mə̰j˩˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Số từ sửa

mấy

  1. hơn một, nhưng không nhiều lắm (nhỏ hơn khoảng 10)
  2. bao nhiêu, trong câu hỏi về số lượng không lớn (nhỏ hơn khoảng 10)

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Dịch sửa

hơn một

bao nhiêu

Tham khảo sửa

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Pa Dí sửa

Danh từ sửa

mấy

  1. cây.
    mấy nhiu chu xụ
    gỗ trai, cây trai
  2. gỗ.

Tham khảo sửa

  • Lê Văn Bé. Nhà ở của người Pa Dí.