mấy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
məj˧˥ | mə̰j˩˧ | məj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
məj˩˩ | mə̰j˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Số từ
sửamấy
- hơn một, nhưng không nhiều lắm (nhỏ hơn khoảng 10)
- bao nhiêu, trong câu hỏi về số lượng không lớn (nhỏ hơn khoảng 10)
Đồng nghĩa
sửa- vài (hơn một)
Từ liên hệ
sửaDịch
sửahơn một
- Tiếng Nga: немного + thuộc cách (nemnógo), несколько + thuộc cách (néskol'ko)
- Tiếng Pháp: quelques
bao nhiêu
- Tiếng Anh: how many (nếu tính được), how much (nếu không tính được)
- Tiếng Hà Lan: hoeveel
- Tiếng Trung Quốc: 多少
- Tiếng Nhật: いくら
- Tiếng Nga: сколько + thuộc cách (skól'ko)
- Tiếng Pháp: combien
- Tiếng Thái: เท่าไร, กี่
Tham khảo
sửaTiếng Pa Dí
sửaDanh từ
sửamấy
Tham khảo
sửa- Lê Văn Bé. Nhà ở của người Pa Dí.