Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̰ːj
˧˩˧
jaːj
˧˩˨
jaːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaːj
˧˩
va̰ːʔj
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥜀
:
vải
𢅄
:
vải
𡲫
:
vải
襎
:
vải
𠎴
:
vải
梶
:
vả
,
vải
𣞻
:
vải
,
bài
,
bẫy
,
bẩy
,
bưởi
𦃿
:
giải
,
vải
𦀿
:
vải
尾
:
vỹ
,
vả
,
vẻ
,
vẽ
,
vĩ
,
vạy
,
vấy
,
vã
,
vải
,
vãi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vai
vài
vại
Danh từ
vải
Loài
cây
to
quả
có
vỏ
sần sùi
màu
đỏ
nâu
khi
chín
,
hạt
có
cùi
màu
trắng
, nhiều
nước
,
ăn
được
.
Trong các loại
vải
,
vải
thiều là ngon nhất.
Đồ
dệt
bằng
sợi
bông
,
thường dùng
để
may
quần áo
.
Quần nâu áo
vải
. (
tục ngữ
).
Tham khảo
sửa
"
vải
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[vaːj˨˩˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[waːj˨˦]
Động từ
sửa
vải
bơi
sải
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên