Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tốt lành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
tốt
+
lành
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tot
˧˥
la̤jŋ
˨˩
to̰k
˩˧
lan
˧˧
tok
˧˥
lan
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tot
˩˩
lajŋ
˧˧
to̰t
˩˧
lajŋ
˧˧
Tính từ
sửa
tốt
lành
Thuận lợi
,
may mắn
.
Chúc anh mọi sự
tốt lành
.
Tham khảo
sửa
"
tốt lành
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)