Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ma̰ʔj˨˩ma̰j˨˨maj˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
maj˨˨ma̰j˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

mạy

  1. Thứ tre nhỏ, thường hay trồng thành bụi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

mạy

  1. cây.
  2. gỗ.
  3. tre, nứa.


Tiếng Tày Sa Pa

sửa

Danh từ

sửa

mạy

  1. cây.