Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑːrt/

Danh từ sửa

mart /ˈmɑːrt/

  1. Chợ.
  2. Thị trường, trung tâm buôn bán.
  3. Phòng đấu giá.

Danh từ sửa

mart /ˈmɑːrt/

  1. vỗ béo (để giết thịt).

Tham khảo sửa

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh martius.

Cách phát âm sửa

 

Danh từ sửa

mart (số nhiều martlar)

  1. Tháng Ba.

Tiếng Uzbek sửa

Danh từ sửa

mart

  1. tháng Ba.

Xem thêm sửa

(Các tháng trong năm theo lịch Gregorius) oy: yanvar, fevral, mart, aprel, may, iyun, iyul, avgust, sentabr, oktyabr, noyabr, dekabr (Thể loại: Tháng/Tiếng Uzbek)