Xem thêm: öý

Tiếng Tây Yugur

sửa

Tính từ

sửa

oy

  1. nhanh.
    Đồng nghĩa: wey

Tham khảo

sửa

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

oy

  1. tháng.
  2. trăng.