Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa
Giả: không thực; định: quyết định

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ː˧˩˧ ɗḭ̈ʔŋ˨˩jaː˧˩˨ ɗḭ̈n˨˨jaː˨˩˦ ɗɨn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˩ ɗïŋ˨˨ɟaː˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨ɟa̰ːʔ˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

giả định

  1. Sự coi nhưthực.
    Trên cơ sở một.
    Như thế thì kết quả thế nào?.

Động từ

sửa

giả định

  1. Coi như là có thực.
    Giả định nhiệt độ không đổi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa