Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giả định
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Giả:
không
thực
;
định:
quyết định
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ː
˧˩˧
ɗḭ̈ʔŋ
˨˩
jaː
˧˩˨
ɗḭ̈n
˨˨
jaː
˨˩˦
ɗɨn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˩
ɗïŋ
˨˨
ɟaː
˧˩
ɗḭ̈ŋ
˨˨
ɟa̰ːʔ
˧˩
ɗḭ̈ŋ
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gia đình
gia đinh
Danh từ
giả định
Sự
coi như
có
thực
.
Trên cơ sở một.
Như thế thì kết quả thế nào?.
Động từ
sửa
giả định
Coi như là có
thực
.
Giả định
nhiệt độ không đổi.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giả định
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)