Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
máy khâu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maj
˧˥
xəw
˧˧
ma̰j
˩˧
kʰəw
˧˥
maj
˧˥
kʰəw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maj
˩˩
xəw
˧˥
ma̰j
˩˧
xəw
˧˥˧
Danh từ
sửa
máy khâu
Máy
dùng để
may
đồ
bằng
vải
,
da
.
Máy khâu
quần áo.
Sử dụng
máy khâu
.
Đồng nghĩa
sửa
máy may
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
sewing machine
Tham khảo
sửa
Máy khâu,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam