Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
moi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Boghom
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
2.3
Tham khảo
3
Tiếng Tày
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɔj
˧˧
mɔj
˧˥
mɔj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɔj
˧˥
mɔj
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𠶣
:
mơi
,
mồi
,
môi
,
mai
,
mòi
,
moi
梅
:
mói
,
mây
,
môi
,
mai
,
moi
,
múi
,
mơ
,
mui
,
mái
媒
:
mồi
,
mối
,
môi
,
mai
,
moi
,
mụ
娒
:
moi
枚
:
mói
,
muồi
,
môi
,
may
,
mai
,
moi
,
mui
,
mái
,
muôi
𧋟
:
mối
,
muỗi
,
moi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mọi
mòi
Mọi
mồi
mối
mời
mỏi
Moi
môi
mỗi
mội
mới
Danh từ
moi
Loài
tôm
biển
nhỏ,
thường dùng
làm
mắm
.
Động từ
sửa
moi
Bới
,
khoét
để
kéo
ra
.
Moi
ruột cá.
Dùng mẹo làm cho
người ta
phải
nói
ra
những
điều không muốn
nói
.
Moi
chuyện.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
moi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Boghom
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/mói/
Số từ
sửa
moi
ba
.
Tham khảo
sửa
Số đếm tiếng Boghom
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[mɔj˧˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[mɔj˦˥]
Danh từ
sửa
moi
lông
(tục).
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên