moi
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɔj˧˧ | mɔj˧˥ | mɔj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɔj˧˥ | mɔj˧˥˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Danh từSửa đổi
moi
- Loài tôm biển nhỏ, thường dùng làm mắm.
Động từSửa đổi
moi
- Bới, khoét để kéo ra.
- Moi ruột cá.
- Dùng mẹo làm cho người ta phải nói ra những điều không muốn nói.
- Moi chuyện.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "moi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng TàySửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [mɔj˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [mɔj˦˥]
Danh từSửa đổi
moi
- lông (tục).