Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
may mắn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ láy âm
-ăn
của
may
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maj
˧˧
man
˧˥
maj
˧˥
ma̰ŋ
˩˧
maj
˧˧
maŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maj
˧˥
man
˩˩
maj
˧˥˧
ma̰n
˩˧
Tính từ
sửa
may
mắn
Gặp dịp
tốt.
Dịch
sửa
gặp dịp tốt
Tiếng Anh
:
lucky
(en)
,
fortunate
(en)
Tham khảo
sửa
"
may mắn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)