Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
may mắn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maj
˧˧
man
˧˥
maj
˧˥
ma̰ŋ
˩˧
maj
˧˧
maŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maj
˧˥
man
˩˩
maj
˧˥˧
ma̰n
˩˧
Tính từ
sửa
may mắn
Gặp dịp
tốt.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
lucky
,
fortunate
Tham khảo
sửa
"
may mắn
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)