Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nốt ruồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
nốt ruồi
Nốt ruồi
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
not
˧˥
zuə̤j
˨˩
no̰k
˩˧
ʐuəj
˧˧
nok
˧˥
ɹuəj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
not
˩˩
ɹuəj
˧˧
no̰t
˩˧
ɹuəj
˧˧
Danh từ
sửa
nốt ruồi
(
Miền Bắc Việt Nam
)
Chấm
đen
tự nhiên
ở
ngoài da
.
Đồng nghĩa
sửa
mụt ruồi
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
mole
Tham khảo
sửa
"
nốt ruồi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)