mui
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
muj˧˧ | muj˧˥ | muj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
muj˧˥ | muj˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửamui
- Mái che thuyền hay xe.
- Mui xe cụp xuống (Nguyên Hồng)
- Con quan đô đốc, đô đài lấy thằng thuyền chài cũng phải lụy mui. (ca dao)
- Biến âm của Mùi.
- Quen mui thấy mùi ăn mãi. (tục ngữ)
Tham khảo
sửa- "mui", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)