Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muj˧˧muj˧˥muj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muj˧˥muj˧˥˧

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

mui

  1. Mái che thuyền hay xe.
    Mui xe cụp xuống (Nguyên Hồng)
    Con quan đô đốc, đô đài lấy thằng thuyền chài cũng phải lụy mui. (ca dao)
  2. Biến âm của Mùi.
    Quen mui thấy mùi ăn mãi. (tục ngữ)

Tham khảo Sửa đổi