Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muəj˧˧muəj˧˥muəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muəj˧˥muəj˧˥˧

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

muôi

  1. Thứ thìa lớn dùng để múc canh.
    Một muôi canh.

Tham khảo Sửa đổi

Tiếng Chơ Ro Sửa đổi

Số từ Sửa đổi

muôi

  1. một.

Tiếng Khùa Sửa đổi

Số từ Sửa đổi

muôi

  1. một.

Tiếng Xtiêng Sửa đổi

Số từ Sửa đổi

muôi

  1. một.