trang phục
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaːŋ˧˧ fṵʔk˨˩ | tʂaːŋ˧˥ fṵk˨˨ | tʂaːŋ˧˧ fuk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaːŋ˧˥ fuk˨˨ | tʂaːŋ˧˥ fṵk˨˨ | tʂaːŋ˧˥˧ fṵk˨˨ |
Định nghĩa
sửatrang phục
- Cách ăn mặc.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "trang phục", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)