Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+5FD9, 忙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5FD9

[U+5FD8]
CJK Unified Ideographs
[U+5FDA]
Bút thuận
 
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 03” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa
  Bắc Kinh (nam giới)

Tính từ

sửa

  1. Bận rộn, gấp gáp, vội vàng.

Dịch

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mang, mường, màng, may, mắng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maːŋ˧˧ mɨə̤ŋ˨˩ ma̤ːŋ˨˩ maj˧˧ maŋ˧˥maːŋ˧˥ mɨəŋ˧˧ maːŋ˧˧ maj˧˥ ma̰ŋ˩˧maːŋ˧˧ mɨəŋ˨˩ maːŋ˨˩ maj˧˧ maŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːŋ˧˥ mɨəŋ˧˧ maːŋ˧˧ maj˧˥ maŋ˩˩maːŋ˧˥˧ mɨəŋ˧˧ maːŋ˧˧ maj˧˥˧ ma̰ŋ˩˧