Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈvɪr/

Danh từ

sửa

revers số nhiều /rɪ.ˈvɪr/

  1. Ve áo.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.vɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
revers
/ʁə.vɛʁ/
revers
/ʁə.vɛʁ/

revers /ʁə.vɛʁ/

  1. Mặt trái.
    Revers d’une tapisserie — mặt trái tấm thảm
    Le revers de la vérité — (nghĩa bóng) mặt trái của sự thật
  2. Phần lật ngược (ở tay áo, ở gấu quần); ve (áo).
  3. đánh bằng mu bàn tay, tạt.
  4. (Thể dục thể thao) Quả trái, quả tạt (quần vợt).
  5. (Nghĩa bóng) Bước thất thế; thất bại; sự sa sút.
    Essuyer des revers — bị thất thế
    revers militaires — thất bại quân sự
    à revers — từ mặt sau, từ sau lưng
    Attaquer à revers — tấn công (từ) sau lưng
    Le revers de la médaille — xem médaille
    revers de fortune — xem fortune
    revers de la main — mu bàn tay

Tham khảo

sửa