revers
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈvɪr/
Danh từ
sửarevers số nhiều /rɪ.ˈvɪr/
- Ve áo.
Tham khảo
sửa- "revers", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.vɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
revers /ʁə.vɛʁ/ |
revers /ʁə.vɛʁ/ |
revers gđ /ʁə.vɛʁ/
- Mặt trái.
- Revers d’une tapisserie — mặt trái tấm thảm
- Le revers de la vérité — (nghĩa bóng) mặt trái của sự thật
- Phần lật ngược (ở tay áo, ở gấu quần); ve (áo).
- Cú đánh bằng mu bàn tay, cú tạt.
- (Thể dục thể thao) Quả trái, quả tạt (quần vợt).
- (Nghĩa bóng) Bước thất thế; thất bại; sự sa sút.
- Essuyer des revers — bị thất thế
- revers militaires — thất bại quân sự
- à revers — từ mặt sau, từ sau lưng
- Attaquer à revers — tấn công (từ) sau lưng
- Le revers de la médaille — xem médaille
- revers de fortune — xem fortune
- revers de la main — mu bàn tay
Tham khảo
sửa- "revers", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)