Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
công khai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Phó từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Công:
mọi
người
;
khai:
mở
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˧
xaːj
˧˧
kəwŋ
˧˥
kʰaːj
˧˥
kəwŋ
˧˧
kʰaːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˥
xaːj
˧˥
kəwŋ
˧˥˧
xaːj
˧˥˧
Phó từ
sửa
công khai
trgt.
Cho
mọi
người
biết
, không
giấu giếm
.
Công khai
tài chính
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
công khai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)