Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔt˨˩ fa̰ːj˧˩˧ma̰k˨˨ faːj˧˩˨mak˨˩˨ faːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mat˨˨ faːj˧˩ma̰t˨˨ faːj˧˩ma̰t˨˨ fa̰ːʔj˧˩

Định nghĩa sửa

mặt phải

  1. Mặt được trình bày ra ngoài của một vật.

Dịch sửa

Tham khảo sửa