blind
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈblɑɪnd/
Hoa Kỳ | [ˈblɑɪnd] |
Tính từ
sửablind /ˈblɑɪnd/
- Đui mù.
- to be blind in (of) one eye — chột mắt
- (Nghĩa bóng) Không nhìn thấy, không thấy được.
- she was blind to her son's faults — bà ta không nhìn thấy khuyết điểm của con trai mình
- Mù quáng.
- Không có lối ra, cụt (ngõ... ).
- a blind wall — tường không có cửa sổ, tường không có cửa ra vào
- blind path — đường không lối ra, ngõ cụt
- Không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn.
- blind hand — chữ viết khó đọc
- blind letter — thư đề địa chỉ không rõ ràng; thư đề địa chỉ sai
- blind man; blind reader — người phụ trách giải quyết những thư không rõ hoặc sai địa chỉ
- blind stitch — đường khâu lẩn
- a blind ditch — cống ngầm
- (Từ lóng) Say bí tỉ.
- blind to the world — say khướt, say bí tỉ
Đồng nghĩa
sửa- say bí tỉ
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửablind /ˈblɑɪnd/
- Bức màn che; mành mành, rèm.
- roller blind — mành mành cuốn
- venitian blind — mành mành
- Miếng (da, vải) che mắt (ngựa).
- Cớ, bề ngoài giả dối.
- (Từ lóng) Chầu rượu bí tỉ.
- (Quân sự) Luỹ chắn, công sự.
Thành ngữ
sửa- the blind số nhiều: Những người mù.
- among the blind, the one-eyed man is king: (Tục ngữ) Xứ mù thằng chột làm vua.
Ngoại động từ
sửablind ngoại động từ /ˈblɑɪnd/
Chia động từ
sửablind
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to blind | |||||
Phân từ hiện tại | blinding | |||||
Phân từ quá khứ | blinded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blind | blind hoặc blindest¹ | blinds hoặc blindeth¹ | blind | blind | blind |
Quá khứ | blinded | blinded hoặc blindedst¹ | blinded | blinded | blinded | blinded |
Tương lai | will/shall² blind | will/shall blind hoặc wilt/shalt¹ blind | will/shall blind | will/shall blind | will/shall blind | will/shall blind |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blind | blind hoặc blindest¹ | blind | blind | blind | blind |
Quá khứ | blinded | blinded | blinded | blinded | blinded | blinded |
Tương lai | were to blind hoặc should blind | were to blind hoặc should blind | were to blind hoặc should blind | were to blind hoặc should blind | were to blind hoặc should blind | were to blind hoặc should blind |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | blind | — | let’s blind | blind | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửablind nội động từ /ˈblɑɪnd/
Chia động từ
sửablind
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to blind | |||||
Phân từ hiện tại | blinding | |||||
Phân từ quá khứ | blinded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blind | blind hoặc blindest¹ | blinds hoặc blindeth¹ | blind | blind | blind |
Quá khứ | blinded | blinded hoặc blindedst¹ | blinded | blinded | blinded | blinded |
Tương lai | will/shall² blind | will/shall blind hoặc wilt/shalt¹ blind | will/shall blind | will/shall blind | will/shall blind | will/shall blind |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blind | blind hoặc blindest¹ | blind | blind | blind | blind |
Quá khứ | blinded | blinded | blinded | blinded | blinded | blinded |
Tương lai | were to blind hoặc should blind | were to blind hoặc should blind | were to blind hoặc should blind | were to blind hoặc should blind | were to blind hoặc should blind | were to blind hoặc should blind |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | blind | — | let’s blind | blind | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "blind", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)