Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giả dối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Trái nghĩa
1.2.3
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ː
˧˩˧
zoj
˧˥
jaː
˧˩˨
jo̰j
˩˧
jaː
˨˩˦
joj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˩
ɟoj
˩˩
ɟa̰ːʔ
˧˩
ɟo̰j
˩˧
Tính từ
sửa
giả dối
Không
đúng
sự thật
.
lời tán tụng
giả dối
sống
giả dối
Thái độ
giả dối
.
Quan hệ
giả dối
.
Kẻ
giả dối
.
Đồng nghĩa
sửa
dối trá
giả trá
Trái nghĩa
sửa
chân thật
thật thà
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
false
;
deceitful
Tham khảo
sửa
"
giả dối
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam