Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mành mành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Xem thêm
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̤jŋ
˨˩
ma̤jŋ
˨˩
man
˧˧
man
˧˧
man
˨˩
man
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
majŋ
˧˧
majŋ
˧˧
Xem thêm
sửa
Như
mành
Cuốn
mành mành
lên cho sáng nhà.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mành mành
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)