Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cớ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəː
˧˥
kə̰ː
˩˧
kəː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəː
˩˩
kə̰ː
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
cứ
,
cớ
故
:
cớ
,
cố
,
cô
:
cớ
据
:
cứ
,
cớ
,
cư
據
:
cứ
,
cớ
㨿
:
cứ
,
cớ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cò
co
có
cô
cỗ
cơ
cỡ
Co
cỏ
cọ
cổ
cố
cờ
Danh từ
cớ
Lí do
trực tiếp
của
việc làm
.
Lấy
cớ
bận để về trước.
Viện hết
cớ
này đến
cớ
khác.
Tham khảo
sửa
"
cớ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)