- Tiếng Anh: visual (en)
- Tiếng Hy Lạp: βλέπω (el) (vlépo)
- Tiếng Hy Lạp cổ: βλέπω (grc) (blépō), ὁράω (grc) (horáō), εἶδον (grc) (eîdon), ὀπτεύω (grc) (opteúō), δέρκομαι (grc) (dérkomai) (sử thi), λεύσσω (grc) (leússō) (sử thi)
- Tiếng Pháp: voir (fr)
- Tiếng Pháp cổ: veoir (fro), vëoir (fro)
- Tiếng Pháp trung đại: veoir (frm), vëoir (frm)
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quảng Đông: 見 / 见 (yue) (gin3), 睇見 / 睇见 (yue) (tai2 gin3), 睇 (yue) (tai2)
- Tiếng Quan Thoại: 見 / 见 (zh) (jiàn), 看見 / 看见 (zh) (kànjiàn)
- Tiếng Đông Can: җян (ži͡an)
|