Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhìn thấy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲi̤n
˨˩
tʰəj
˧˥
ɲin
˧˧
tʰə̰j
˩˧
ɲɨn
˨˩
tʰəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲin
˧˧
tʰəj
˩˩
ɲin
˧˧
tʰə̰j
˩˧
Tính từ
sửa
nhìn thấy
Là một
khái niệm
miêu tả khả năng nhìn được, thấy được.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
visual