Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sơ hở
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səː
˧˧
hə̰ː
˧˩˧
ʂəː
˧˥
həː
˧˩˨
ʂəː
˧˧
həː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəː
˧˥
həː
˧˩
ʂəː
˧˥˧
hə̰ːʔ
˧˩
Động từ
sửa
sơ hở
Sơ
ý, để
lộ
ra
cái
cần
giữ kín
hoặc
cần
bảo vệ
.
Lợi dụng lúc chủ nhà
sơ hở
, tên gian lẻn vào nhà lấy đồ đạc.
Tham khảo
sửa
"
sơ hở
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)