Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blinding
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈblaɪndɪŋ/
(
tập tin
)
Vần:
-aɪndɪŋ
Động từ
sửa
blinding
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
blind
.
Danh từ
sửa
blinding
(
số nhiều
blindings
)
Đá
dăm
(cát... ) (để)
lấp
khe
nứt
ở đường
mới
làm.
Sự
lấp
khe
nứt
ở đường
mới
làm.
Tham khảo
sửa
"
blinding
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)