Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

blinding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của blind.

Danh từ

sửa

blinding (số nhiều blindings)

  1. Đá dăm (cát... ) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm.
  2. Sự lấp khe nứt ở đường mới làm.

Tham khảo

sửa