Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mù quáng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mṳ
˨˩
kwaːŋ
˧˥
mu
˧˧
kwa̰ːŋ
˩˧
mu
˨˩
waːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mu
˧˧
kwaːŋ
˩˩
mu
˧˧
kwa̰ːŋ
˩˧
Tính từ
sửa
mù quáng
Thiếu
trí
sáng suốt
tới mức
không
biết
phân biệt
phải trái
,
hay dở
...
Bọn hiếu chiến
mù quáng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mù quáng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)