bức
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
bức
- Vật hình vuông hay chữ nhật mà mỏng.
- Ai về em gửi bức thư. (ca dao)
- Gió đâu sịch bức mành mành (Truyện Kiều)
- Ngậm ngùi rủ bức rèm châu (Truyện Kiều)
- Vật xây thẳng lên cao.
- Bức tường.
- Bức vách.
- Bức tượng.
Tính từ
sửaĐộng từ
sửaTham khảo
sửa- "bức", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)