Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Chữ Hán 10 nét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Chữ Hán 10 nét”
Thể loại này chứa 175 trang sau, trên tổng số 175 trang.
人
俵
俸
俻
個
倍
倔
倖
倝
値
倨
倩
倪
倭
债
值
㑣
㑨
儿
兛
八
兼
冖
冢
𭁷
冫
凇
凋
凍
刀
㓰
力
勌
口
哭
唇
𠳨
囗
圄
土
埃
埏
埒
埓
𪣔
夊
夏
大
套
女
娜
娲
娴
子
孫
宀
家
寸
射
尸
𡱩
𡱴
工
席
巾
帨
師
广
庭
心
恶
悁
戶
扇
手
𭠲
捉
捏
捐
捓
捕
𫼱
𭠷
斗
料
日
晁
晓
𰖅
木
校
栢
案
桉
桌
桤
殳
殷
气
氣
氥
氦
氧
𣱡
水
浆
浩
消
涎
涡
火
烉
烩
热
爫
爱
父
爹
爿
牂
𤖾
犬
狳
田
畛
畜
疒
疱
白
𤽙
皿
盐
目
眞
真
䀥
石
砦
砹
示
祖
祜
禾
租
秤
穴
窄
竹
笑
糹
𮈅
纟
继
羽
翅
翆
耒
耖
肉
胭
胰
胳
胶
胺
脂
脅
脇
脏
舟
般
舰
艸
芝
芪
芬
芷
芹
虍
虜
虫
蚊
蚋
蚌
蚓
蚘
蚤
蚩
蚪
血
衄
衣
衾
被
𧙒
言
訏
訐
訑
訓
𬣾
讠
谊
豸
豹
貝
財
贝
贼
赁
车
轿
辵
逆
酉
酒
金
釕
釗
釙
釜
釡
钅
钳
钺
钼
钽
钿
铁
铂
铈
铊
铌
阜
院
陧
隹
隼
页
顽
馬
馬
高
高
鬼
鬼
鸟
鸵