Tra từ bắt đầu bởi
𡱴

Chữ Hán

sửa
𡱴 U+21C74, 𡱴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-21C74
𡱳
[U+21C73]
CJK Unified Ideographs Extension B 𡱵
[U+21C75]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “尸 07” ghi đè từ khóa trước, “弓152”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𡱴

  1. Nước tiểu.

Động từ

sửa

𡱴

  1. Đi tiểu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𡱴 viết theo chữ quốc ngữ

niếu, niệu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.