Tra từ bắt đầu bởi
𡱴

Chữ Hán sửa

𡱴 U+21C74, 𡱴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-21C74
𡱳
[U+21C73]
CJK Unified Ideographs Extension B 𡱵
[U+21C75]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

𡱴

  1. Nước tiểu.

Động từ sửa

𡱴

  1. Đi tiểu.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𡱴 viết theo chữ quốc ngữ

niếu, niệu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.