Tra từ bắt đầu bởi
𮈅

Chữ Hán

sửa
 
𮈅 U+2E205, 𮈅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2E205
𮈄
[U+2E204]
CJK Unified Ideographs Extension F 𮈆
[U+2E206]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糹 04” ghi đè từ khóa trước, “巾131”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

𮈅

  1. Lấy.

Tham khảo

sửa