畜
Tra từ bắt đầu bởi | |||
畜 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 축, 휵
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa畜
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
畜 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sṵʔk˨˩ suk˧˥ | ʂṵk˨˨ ʂṵk˩˧ | ʂuk˨˩˨ ʂuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂuk˨˨ ʂuk˩˩ | ʂṵk˨˨ ʂuk˩˩ | ʂṵk˨˨ ʂṵk˩˧ |