Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
案
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
案
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
案
U+6848
,
&
#26696;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6848
←
桇
[U+6847]
CJK Unified Ideographs
桉
→
[U+6849]
Phiên âm Hán-Việt
:
án
,
an
Số nét
:
10
Bộ thủ
:
木
+
6 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+6848
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: àn (an
4
)
Wade–Giles
: an
4
Danh từ
sửa
案
Cái
bàn
.
Cái
án
, cái
bàn
, cái
giá
.
Hướng dẫn
.
Một
vụ kiện
, sự
kêu nài
, một
trạng huống
.
Suy nghĩ
,
suy tưởng
,
quyết định
.
Dịch
sửa
cái bàn
Tiếng Anh
:
table
Tiếng Tây Ban Nha
:
mesa
gc
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
案
viết theo chữ
quốc ngữ
yên
,
an
,
án
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iən
˧˧
aːn
˧˧
aːn
˧˥
iəŋ
˧˥
aːŋ
˧˥
a̰ːŋ
˩˧
iəŋ
˧˧
aːŋ
˧˧
aːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iən
˧˥
aːn
˧˥
aːn
˩˩
iən
˧˥˧
aːn
˧˥˧
a̰ːn
˩˧